go into detail
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go into detail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một điều gì đó một cách đầy đủ và chính xác; đi sâu vào chi tiết.
Definition (English Meaning)
To describe something fully and exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Go into detail'
-
"I don't have time to go into detail right now, but I'll explain it later."
"Tôi không có thời gian để đi vào chi tiết ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ giải thích nó sau."
-
"The report goes into considerable detail about the company's finances."
"Báo cáo đi vào chi tiết đáng kể về tài chính của công ty."
-
"She went into detail about her trip to Italy."
"Cô ấy đã kể chi tiết về chuyến đi của mình đến Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go into detail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to go into detail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go into detail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp nhiều thông tin về một chủ đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự tỉ mỉ và toàn diện trong việc trình bày thông tin. Khác với 'elaborate', 'go into detail' mang tính thực tế và cụ thể hơn, trong khi 'elaborate' có thể mang nghĩa phát triển, mở rộng ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'go into detail' đi với 'about' hoặc 'on', nó chỉ ra chủ đề mà thông tin chi tiết đang được cung cấp. Ví dụ: 'go into detail about the project' nghĩa là cung cấp thông tin chi tiết về dự án. Hai giới từ này có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go into detail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.