(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ government ouster
C1

government ouster

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lật đổ chính phủ việc phế truất chính phủ sự truất quyền chính phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government ouster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phế truất, lật đổ ai đó khỏi vị trí quyền lực, đặc biệt là một nhà lãnh đạo chính phủ hoặc chế độ.

Definition (English Meaning)

The act of removing someone from a position of power, especially a government leader or regime.

Ví dụ Thực tế với 'Government ouster'

  • "The government ouster was met with widespread protests."

    "Việc lật đổ chính phủ đã vấp phải sự phản đối rộng rãi."

  • "The military played a key role in the government ouster."

    "Quân đội đóng một vai trò quan trọng trong việc lật đổ chính phủ."

  • "The international community condemned the government ouster."

    "Cộng đồng quốc tế đã lên án việc lật đổ chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Government ouster'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overthrow(lật đổ)
deposal(sự phế truất)
removal(sự loại bỏ (khỏi vị trí))

Trái nghĩa (Antonyms)

retention(sự duy trì)
preservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Government ouster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái chính trị, chỉ sự thay đổi quyền lực một cách đột ngột và thường không hợp pháp hoặc không theo quy trình thông thường. Nó mạnh hơn các từ như 'resignation' (từ chức) hay 'removal' (loại bỏ) và ám chỉ một sự lật đổ có tính cưỡng ép hoặc bạo lực (dù không phải lúc nào cũng vậy). So với 'regime change', 'government ouster' tập trung nhiều hơn vào hành động lật đổ cụ thể, thay vì kết quả cuối cùng là sự thay đổi toàn bộ chế độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Ouster of' thường đi sau danh từ chỉ người hoặc nhóm người bị phế truất (ví dụ: 'the ouster of the president'). 'Ouster from' thường đi sau danh từ chỉ vị trí hoặc quyền lực mà người đó bị phế truất (ví dụ: 'ouster from power').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Government ouster'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)