gradual effect
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradual effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệu ứng xảy ra chậm rãi hoặc tăng dần theo thời gian, thay vì đột ngột hoặc bất ngờ.
Definition (English Meaning)
An effect that occurs slowly or incrementally over time, rather than suddenly or abruptly.
Ví dụ Thực tế với 'Gradual effect'
-
"The gradual effect of the new policy is beginning to be seen in the improved economic indicators."
"Hiệu ứng từ từ của chính sách mới đang bắt đầu được nhìn thấy qua các chỉ số kinh tế được cải thiện."
-
"The gradual effect of the medication helped alleviate his symptoms over several weeks."
"Hiệu ứng từ từ của thuốc đã giúp làm giảm các triệu chứng của anh ấy trong vài tuần."
-
"We are seeing the gradual effect of the new training program on employee performance."
"Chúng ta đang thấy hiệu ứng từ từ của chương trình đào tạo mới đối với hiệu suất làm việc của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gradual effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gradual
- Adverb: gradually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gradual effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'gradual effect' nhấn mạnh vào quá trình thay đổi diễn ra từ từ. Nó thường được sử dụng để mô tả những tác động tích lũy hoặc những thay đổi không dễ nhận thấy trong một khoảng thời gian ngắn. So với 'sudden effect', 'gradual effect' diễn tả một sự tương phản rõ rệt về tốc độ và cách thức tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gradual effect of something': đề cập đến hiệu ứng từ từ của một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'the gradual effect of climate change'. 'gradual effect on something': đề cập đến ảnh hưởng từ từ lên một đối tượng nào đó. Ví dụ: 'the gradual effect on the ecosystem'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradual effect'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gradual effect of the new policy is being observed by the committee.
|
Tác động từ từ của chính sách mới đang được ủy ban quan sát. |
| Phủ định |
The gradual effect of the treatment was not noticed initially.
|
Tác động từ từ của việc điều trị ban đầu đã không được chú ý. |
| Nghi vấn |
Will the gradual effect of these changes be felt by the next generation?
|
Liệu tác động từ từ của những thay đổi này có được thế hệ sau cảm nhận? |