(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greying population
C1

greying population

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân số già hóa quá trình lão hóa dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greying population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Greying population" (dân số già hóa) đề cập đến một quần thể có độ tuổi trung bình ngày càng tăng, thường là do tỷ lệ sinh giảm và/hoặc tuổi thọ tăng.

Definition (English Meaning)

"Greying population" refers to a population with an increasing median age, often due to declining birth rates and/or increasing life expectancy.

Ví dụ Thực tế với 'Greying population'

  • "The greying population poses significant challenges to the social security system."

    "Dân số già hóa đặt ra những thách thức đáng kể cho hệ thống an sinh xã hội."

  • "Japan is a country with a rapidly greying population."

    "Nhật Bản là một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng."

  • "The greying population is leading to a shortage of workers in some sectors."

    "Dân số già hóa đang dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động ở một số lĩnh vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greying population'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: greying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aging population(dân số lão hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

youthful population(dân số trẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Greying population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, xã hội học và nhân khẩu học để mô tả sự thay đổi cấu trúc tuổi của một quốc gia hoặc khu vực. Nó nhấn mạnh những thách thức và cơ hội liên quan đến một dân số lớn tuổi hơn, như nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng lên, sự thay đổi trong lực lượng lao động và các hệ thống an sinh xã hội chịu áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greying population'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)