gruffly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gruffly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thô lỗ, cộc cằn, hoặc gay gắt.
Ví dụ Thực tế với 'Gruffly'
-
""What do you want?" he asked gruffly."
""Anh/chị muốn gì?" anh ta hỏi một cách cộc cằn."
-
"The old man gruffly told the children to get off his lawn."
"Ông lão cộc cằn bảo lũ trẻ ra khỏi bãi cỏ của ông."
-
"She gruffly refused to help."
"Cô ấy thô lỗ từ chối giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gruffly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gruffly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gruffly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách ai đó nói hoặc hành động, gợi ý một sự thiếu thân thiện hoặc khó chịu. Nó có thể chỉ ra sự thiếu kiên nhẫn, bực bội, hoặc một tính cách khó gần. Khác với 'roughly' (xấp xỉ, đại khái), 'gruffly' tập trung vào *cách* hành động, cụ thể là sự thô lỗ trong cách thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gruffly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.