(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gruffly
B2

gruffly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

cộc cằn thô lỗ lỗ mãng gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gruffly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thô lỗ, cộc cằn, hoặc gay gắt.

Definition (English Meaning)

In a rough, surly, or harsh manner.

Ví dụ Thực tế với 'Gruffly'

  • ""What do you want?" he asked gruffly."

    ""Anh/chị muốn gì?" anh ta hỏi một cách cộc cằn."

  • "The old man gruffly told the children to get off his lawn."

    "Ông lão cộc cằn bảo lũ trẻ ra khỏi bãi cỏ của ông."

  • "She gruffly refused to help."

    "Cô ấy thô lỗ từ chối giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gruffly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gruffly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amiably(thân thiện) genially(dịu dàng)
kindly(tử tế)
sweetly(ngọt ngào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Gruffly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách ai đó nói hoặc hành động, gợi ý một sự thiếu thân thiện hoặc khó chịu. Nó có thể chỉ ra sự thiếu kiên nhẫn, bực bội, hoặc một tính cách khó gần. Khác với 'roughly' (xấp xỉ, đại khái), 'gruffly' tập trung vào *cách* hành động, cụ thể là sự thô lỗ trong cách thể hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gruffly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)