(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair salon
A2

hair salon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiệm làm tóc salon tóc hiệu làm tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair salon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở kinh doanh nơi thợ làm tóc cắt, tạo kiểu và chăm sóc tóc.

Definition (English Meaning)

A business establishment where hairdressers cut, style, and treat hair.

Ví dụ Thực tế với 'Hair salon'

  • "She went to the hair salon to get a haircut and a perm."

    "Cô ấy đến tiệm làm tóc để cắt tóc và uốn tóc."

  • "This hair salon offers a wide range of services."

    "Tiệm làm tóc này cung cấp một loạt các dịch vụ."

  • "I have an appointment at the hair salon tomorrow."

    "Tôi có hẹn ở tiệm làm tóc vào ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair salon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair salon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Hair salon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hair salon' đề cập đến một địa điểm chuyên cung cấp dịch vụ liên quan đến tóc. Thường được hiểu là sang trọng hơn 'barbershop' (tiệm cắt tóc nam) và cung cấp nhiều dịch vụ hơn, bao gồm nhuộm, uốn, duỗi, v.v. Đôi khi còn được gọi là 'hairdresser's'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

Các giới từ 'at' và 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'I am at/in the hair salon.' Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ hướng: 'I am going to the hair salon.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair salon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)