(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portable game console
B1

portable game console

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy chơi game cầm tay máy chơi game di động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portable game console'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị chơi trò chơi điện tử nhỏ gọn, khép kín với màn hình, bộ điều khiển và loa tích hợp, được thiết kế để dễ dàng mang theo và sử dụng khi di chuyển.

Definition (English Meaning)

A small, self-contained video game playing device with a built-in screen, controls, and speakers, designed to be easily carried and used on the go.

Ví dụ Thực tế với 'Portable game console'

  • "The Nintendo Switch is a popular portable game console."

    "Nintendo Switch là một máy chơi game cầm tay phổ biến."

  • "She loves playing games on her portable game console during her commute."

    "Cô ấy thích chơi game trên máy chơi game cầm tay của mình trong suốt quãng đường đi làm."

  • "Portable game consoles have become more powerful in recent years."

    "Máy chơi game cầm tay đã trở nên mạnh mẽ hơn trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portable game console'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handheld game console(máy chơi game cầm tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

video game(trò chơi điện tử)
gaming(chơi game) electronics(điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Portable game console'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các thiết bị chơi game cầm tay, phân biệt với các máy chơi game cố định (console) cần kết nối với TV. Nó nhấn mạnh tính di động và khả năng chơi game mọi lúc mọi nơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portable game console'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)