happened
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Happened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'happen': xảy ra, diễn ra.
Ví dụ Thực tế với 'Happened'
-
"The accident happened very quickly."
"Tai nạn xảy ra rất nhanh chóng."
-
"What happened to your car?"
"Chuyện gì đã xảy ra với xe của bạn vậy?"
-
"It happened so fast that I didn't see anything."
"Nó xảy ra quá nhanh đến nỗi tôi không thấy gì cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Happened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: happen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Happened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Happened’ được sử dụng để diễn tả một sự kiện, hành động hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ. Nó là dạng quá khứ của động từ ‘happen’, một động từ thường được dùng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc không có kế hoạch trước. Nó thường được sử dụng trong các câu trần thuật để mô tả một sự việc đã rồi. So sánh với 'occurred': cả hai đều có nghĩa là 'xảy ra', nhưng 'occur' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc để chỉ những sự kiện ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Happened to’: Diễn tả một sự việc xảy ra với ai đó một cách tình cờ hoặc vô tình. Ví dụ: ‘I happened to meet her at the store’ (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở cửa hàng). ‘Happened with’: Diễn tả sự phối hợp hoặc kết quả liên quan đến một sự kiện nào đó. Ví dụ: 'What happened with the project?' (Điều gì đã xảy ra với dự án?)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Happened'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A strange thing has happened here.
|
Một điều kỳ lạ đã xảy ra ở đây. |
| Phủ định |
Nothing like this has ever happened before.
|
Chưa từng có điều gì như thế này xảy ra trước đây. |
| Nghi vấn |
Has anything happened since I left?
|
Có chuyện gì xảy ra kể từ khi tôi rời đi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that the accident hadn't happened.
|
Tôi ước rằng tai nạn đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If only it hadn't happened so quickly, we might have been able to prevent it.
|
Ước gì nó không xảy ra quá nhanh, chúng ta có lẽ đã có thể ngăn chặn nó. |
| Nghi vấn |
Do you wish this had never happened?
|
Bạn có ước điều này chưa bao giờ xảy ra không? |