(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmful alcohol use
C1

harmful alcohol use

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng rượu có hại lạm dụng rượu gây hại uống rượu có hại cho sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmful alcohol use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây tổn hại hoặc thương tích đến sức khỏe hoặc hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

Capable of causing damage or injury to health or well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Harmful alcohol use'

  • "Smoking is harmful to your lungs."

    "Hút thuốc có hại cho phổi của bạn."

  • "Harmful alcohol use is a leading cause of preventable death."

    "Việc sử dụng rượu có hại là một nguyên nhân hàng đầu gây ra cái chết có thể phòng ngừa được."

  • "Public health campaigns aim to reduce harmful alcohol use."

    "Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích giảm việc sử dụng rượu có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmful alcohol use'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: use
  • Adjective: harmful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hazardous alcohol consumption(tiêu thụ rượu nguy hiểm)
risky drinking(uống rượu rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

responsible drinking(uống rượu có trách nhiệm)
moderate alcohol consumption(tiêu thụ rượu điều độ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Harmful alcohol use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'harmful' nhấn mạnh đến khả năng gây ra tác động tiêu cực. Nó mạnh hơn 'unhealthy' nhưng yếu hơn 'dangerous' hoặc 'lethal'. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất, hành vi hoặc tình huống có thể gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Harmful to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc người chịu ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'Harmful to health'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmful alcohol use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)