(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sternly
B2

sternly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm khắc một cách gay gắt một cách khắt khe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sternly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiêm khắc và khắt khe, đặc biệt khi thể hiện sự không tán thành.

Definition (English Meaning)

In a serious and severe manner, especially when expressing disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Sternly'

  • "The teacher looked at the students sternly after they misbehaved."

    "Giáo viên nhìn các học sinh một cách nghiêm khắc sau khi chúng cư xử không đúng mực."

  • "She was sternly warned not to repeat the offense."

    "Cô ấy đã bị cảnh cáo nghiêm khắc không được tái phạm."

  • "He spoke sternly about the importance of hard work."

    "Anh ấy đã nói một cách nghiêm khắc về tầm quan trọng của sự chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sternly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stern
  • Adverb: sternly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mildly(nhẹ nhàng)
gently(dịu dàng)
kindly(tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Sternly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sternly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'seriously' hoặc 'firmly'. Nó thường ám chỉ một thái độ hoặc hành động cứng rắn, có phần lạnh lùng, thể hiện rõ sự không hài lòng hoặc muốn răn đe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sternly'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't behave, the teacher will speak to you sternly.
Nếu con không ngoan, giáo viên sẽ nói chuyện với con một cách nghiêm khắc.
Phủ định
If he doesn't finish his homework, his father won't look at him sternly.
Nếu anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà, bố anh ấy sẽ không nhìn anh ấy một cách nghiêm khắc.
Nghi vấn
Will the boss speak sternly if I am late for work?
Sếp có nói chuyện nghiêm khắc nếu tôi đi làm muộn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that she had spoken to him sternly yesterday because he hadn't completed his homework.
Giáo viên nói rằng cô ấy đã nói chuyện với anh ấy một cách nghiêm khắc ngày hôm qua vì anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
She told me that she didn't speak sternly to her children very often.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thường xuyên nói chuyện nghiêm khắc với con cái của mình.
Nghi vấn
He asked me if the manager had spoken to her sternly about the incident.
Anh ấy hỏi tôi liệu người quản lý có nói chuyện nghiêm khắc với cô ấy về vụ việc hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been speaking sternly to the children for hours before their father arrived.
Cô ấy đã nói chuyện nghiêm khắc với bọn trẻ hàng giờ trước khi bố chúng về đến.
Phủ định
He hadn't been behaving sternly enough, which is why the class was so unruly.
Anh ấy đã không cư xử đủ nghiêm khắc, đó là lý do tại sao lớp học lại quá hỗn loạn.
Nghi vấn
Had the manager been sternly warning the employees about the new policy before the memo was sent out?
Có phải người quản lý đã nghiêm khắc cảnh báo nhân viên về chính sách mới trước khi bản ghi nhớ được gửi đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)