sternly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sternly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghiêm khắc và khắt khe, đặc biệt khi thể hiện sự không tán thành.
Definition (English Meaning)
In a serious and severe manner, especially when expressing disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Sternly'
-
"The teacher looked at the students sternly after they misbehaved."
"Giáo viên nhìn các học sinh một cách nghiêm khắc sau khi chúng cư xử không đúng mực."
-
"She was sternly warned not to repeat the offense."
"Cô ấy đã bị cảnh cáo nghiêm khắc không được tái phạm."
-
"He spoke sternly about the importance of hard work."
"Anh ấy đã nói một cách nghiêm khắc về tầm quan trọng của sự chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sternly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stern
- Adverb: sternly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sternly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sternly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'seriously' hoặc 'firmly'. Nó thường ám chỉ một thái độ hoặc hành động cứng rắn, có phần lạnh lùng, thể hiện rõ sự không hài lòng hoặc muốn răn đe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sternly'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't behave, the teacher will speak to you sternly.
|
Nếu con không ngoan, giáo viên sẽ nói chuyện với con một cách nghiêm khắc. |
| Phủ định |
If he doesn't finish his homework, his father won't look at him sternly.
|
Nếu anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà, bố anh ấy sẽ không nhìn anh ấy một cách nghiêm khắc. |
| Nghi vấn |
Will the boss speak sternly if I am late for work?
|
Sếp có nói chuyện nghiêm khắc nếu tôi đi làm muộn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that she had spoken to him sternly yesterday because he hadn't completed his homework.
|
Giáo viên nói rằng cô ấy đã nói chuyện với anh ấy một cách nghiêm khắc ngày hôm qua vì anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
She told me that she didn't speak sternly to her children very often.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thường xuyên nói chuyện nghiêm khắc với con cái của mình. |
| Nghi vấn |
He asked me if the manager had spoken to her sternly about the incident.
|
Anh ấy hỏi tôi liệu người quản lý có nói chuyện nghiêm khắc với cô ấy về vụ việc hay không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been speaking sternly to the children for hours before their father arrived.
|
Cô ấy đã nói chuyện nghiêm khắc với bọn trẻ hàng giờ trước khi bố chúng về đến. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving sternly enough, which is why the class was so unruly.
|
Anh ấy đã không cư xử đủ nghiêm khắc, đó là lý do tại sao lớp học lại quá hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Had the manager been sternly warning the employees about the new policy before the memo was sent out?
|
Có phải người quản lý đã nghiêm khắc cảnh báo nhân viên về chính sách mới trước khi bản ghi nhớ được gửi đi không? |