(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat intolerance
C1

heat intolerance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không dung nạp nhiệt dị ứng nhiệt mẫn cảm với nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat intolerance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng đặc trưng bởi sự nhạy cảm bất thường hoặc phản ứng bất lợi với nhiệt, gây khó khăn trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Definition (English Meaning)

A condition characterized by an abnormal sensitivity or adverse reaction to heat, making it difficult to regulate body temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Heat intolerance'

  • "Heat intolerance can be a symptom of hyperthyroidism."

    "Không dung nạp nhiệt có thể là một triệu chứng của bệnh cường giáp."

  • "People with multiple sclerosis often experience heat intolerance."

    "Những người mắc bệnh đa xơ cứng thường trải qua tình trạng không dung nạp nhiệt."

  • "She's been experiencing heat intolerance ever since she started taking that medication."

    "Cô ấy đã trải qua tình trạng không dung nạp nhiệt kể từ khi bắt đầu dùng loại thuốc đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat intolerance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat intolerance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat sensitivity(nhạy cảm với nhiệt)
thermo-intolerance(không dung nạp nhiệt độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat tolerance(khả năng chịu nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

hyperthermia(tăng thân nhiệt) heatstroke(say nắng)
heat exhaustion(kiệt sức vì nóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Heat intolerance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heat intolerance khác với cảm giác nóng bức thông thường do thời tiết nóng. Nó liên quan đến một phản ứng sinh lý bất thường, có thể do các yếu tố như thuốc men, bệnh tật tiềm ẩn (ví dụ: cường giáp), hoặc các tình trạng sức khỏe khác. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm đổ mồ hôi quá nhiều hoặc không đủ, chóng mặt, buồn nôn, chuột rút, và trong trường hợp nghiêm trọng, say nắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự không dung nạp nhiệt, ví dụ: 'heat intolerance to exercise' (không dung nạp nhiệt khi tập thể dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat intolerance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)