heat tolerance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat tolerance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một sinh vật hoặc vật liệu chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
The ability of an organism or material to withstand high temperatures without being damaged or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Heat tolerance'
-
"This plant has a high heat tolerance, allowing it to survive in desert climates."
"Loại cây này có khả năng chịu nhiệt cao, cho phép nó tồn tại ở vùng khí hậu sa mạc."
-
"The heat tolerance of corals is crucial for their survival in warming oceans."
"Khả năng chịu nhiệt của san hô là rất quan trọng cho sự sống còn của chúng trong các đại dương đang ấm lên."
-
"Researchers are working to improve the heat tolerance of wheat crops."
"Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực cải thiện khả năng chịu nhiệt của cây lúa mì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat tolerance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat tolerance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat tolerance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng chịu đựng nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị ảnh hưởng tiêu cực. Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học (thực vật, động vật), vật liệu học (kim loại, nhựa), và các hệ thống kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tolerance to" thường dùng để chỉ sự chịu đựng đối với một mức độ nhiệt cụ thể. Ví dụ: heat tolerance to 40 degrees Celsius. "Tolerance for" thường được dùng rộng hơn, chỉ khả năng chịu đựng nhiệt nói chung hoặc trong một phạm vi nhiệt độ nhất định. Ví dụ: increased heat tolerance for desert conditions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat tolerance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.