(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ higher status
B2

higher status

Danh từ ghép (Adjective + Noun)

Nghĩa tiếng Việt

địa vị cao hơn vị thế cao hơn thứ bậc cao hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher status'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc thứ bậc được coi là cao hơn những vị trí khác về quyền lực, sự tôn trọng hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

A position or rank that is considered to be superior to others in terms of authority, respect, or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Higher status'

  • "Having a higher status in the company often comes with more responsibilities."

    "Việc có địa vị cao hơn trong công ty thường đi kèm với nhiều trách nhiệm hơn."

  • "She gained higher status in the community through her philanthropic work."

    "Cô ấy đạt được địa vị cao hơn trong cộng đồng nhờ công việc từ thiện của mình."

  • "People often associate higher status with greater wealth."

    "Mọi người thường liên kết địa vị cao hơn với sự giàu có lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Higher status'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: higher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Higher status'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một vị thế xã hội, nghề nghiệp hoặc kinh tế tốt hơn. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về cấp bậc và tầm quan trọng. 'Higher status' thường ngụ ý sự ngưỡng mộ và đôi khi là sự ganh tị từ những người có địa vị thấp hơn. So với 'better status', 'higher status' tập trung vào thứ bậc, trong khi 'better status' có thể đơn giản chỉ là cải thiện về tình hình hiện tại, không nhất thiết liên quan đến thứ bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among within

* **in**: Chỉ ra lĩnh vực mà địa vị cao hơn đang được đề cập (ví dụ: in society).
* **among**: Chỉ ra rằng địa vị cao hơn so với các cá nhân hoặc nhóm khác (ví dụ: among colleagues).
* **within**: Chỉ ra một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: within the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher status'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he worked harder, he would achieve a higher status in the company.
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đạt được vị thế cao hơn trong công ty.
Phủ định
If she didn't aim for a higher status, she wouldn't have to work overtime so often.
Nếu cô ấy không nhắm đến một vị thế cao hơn, cô ấy sẽ không phải làm thêm giờ thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would he feel more satisfied if he had a higher status in his community?
Liệu anh ấy có cảm thấy hài lòng hơn nếu anh ấy có một vị thế cao hơn trong cộng đồng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)