higher status
Danh từ ghép (Adjective + Noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher status'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí hoặc thứ bậc được coi là cao hơn những vị trí khác về quyền lực, sự tôn trọng hoặc ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
A position or rank that is considered to be superior to others in terms of authority, respect, or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Higher status'
-
"Having a higher status in the company often comes with more responsibilities."
"Việc có địa vị cao hơn trong công ty thường đi kèm với nhiều trách nhiệm hơn."
-
"She gained higher status in the community through her philanthropic work."
"Cô ấy đạt được địa vị cao hơn trong cộng đồng nhờ công việc từ thiện của mình."
-
"People often associate higher status with greater wealth."
"Mọi người thường liên kết địa vị cao hơn với sự giàu có lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher status'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: higher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher status'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một vị thế xã hội, nghề nghiệp hoặc kinh tế tốt hơn. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về cấp bậc và tầm quan trọng. 'Higher status' thường ngụ ý sự ngưỡng mộ và đôi khi là sự ganh tị từ những người có địa vị thấp hơn. So với 'better status', 'higher status' tập trung vào thứ bậc, trong khi 'better status' có thể đơn giản chỉ là cải thiện về tình hình hiện tại, không nhất thiết liên quan đến thứ bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ ra lĩnh vực mà địa vị cao hơn đang được đề cập (ví dụ: in society).
* **among**: Chỉ ra rằng địa vị cao hơn so với các cá nhân hoặc nhóm khác (ví dụ: among colleagues).
* **within**: Chỉ ra một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: within the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher status'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he worked harder, he would achieve a higher status in the company.
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đạt được vị thế cao hơn trong công ty. |
| Phủ định |
If she didn't aim for a higher status, she wouldn't have to work overtime so often.
|
Nếu cô ấy không nhắm đến một vị thế cao hơn, cô ấy sẽ không phải làm thêm giờ thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he feel more satisfied if he had a higher status in his community?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy hài lòng hơn nếu anh ấy có một vị thế cao hơn trong cộng đồng của mình không? |