(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical fact
B2

historical fact

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thật lịch sử thực tế lịch sử dữ kiện lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông tin về quá khứ được biết là đúng và có thể chứng minh được.

Definition (English Meaning)

A piece of information about the past that is known to be true and can be proven.

Ví dụ Thực tế với 'Historical fact'

  • "It is a historical fact that the Roman Empire fell."

    "Một sự thật lịch sử là Đế chế La Mã đã sụp đổ."

  • "The signing of the Declaration of Independence is a historical fact."

    "Việc ký Tuyên ngôn Độc lập là một sự thật lịch sử."

  • "Archaeological evidence confirms the historical fact of the city's existence."

    "Bằng chứng khảo cổ học xác nhận sự thật lịch sử về sự tồn tại của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical fact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Historical fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'historical fact' nhấn mạnh tính xác thực và đã được chứng minh của một sự kiện hoặc chi tiết trong quá khứ. Nó khác với 'historical account' (tường thuật lịch sử), vốn có thể bao gồm diễn giải và quan điểm chủ quan. 'Historical fact' cần được phân biệt với 'historical interpretation' (diễn giải lịch sử) hoặc 'historical narrative' (tường thuật lịch sử), bởi vì những điều này có thể được tranh luận, thay đổi theo thời gian và quan điểm của người nghiên cứu, còn 'historical fact' được cho là khách quan và không thể chối cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

* 'Historical fact about': Đề cập đến một thông tin lịch sử cụ thể về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'A historical fact about World War II.'
* 'Historical fact of': Nhấn mạnh rằng thông tin đó là một phần không thể thiếu của một sự kiện lịch sử lớn hơn. Ví dụ: 'The historical fact of the assassination sparked the war.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical fact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)