(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical myth
B2

historical myth

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

huyền thoại lịch sử ngộ nhận lịch sử sai lầm lịch sử chuyện hoang đường lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical myth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin phổ biến về quá khứ nhưng không dựa trên sự thật hoặc trình bày một phiên bản sai lệch hoặc phóng đại của sự thật.

Definition (English Meaning)

A widely held belief about the past that is not based on fact or that presents a distorted or exaggerated version of the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Historical myth'

  • "The idea that Marie Antoinette said 'Let them eat cake' is a historical myth."

    "Ý tưởng rằng Marie Antoinette đã nói 'Hãy để họ ăn bánh' là một huyền thoại lịch sử."

  • "Many people believe the story of George Washington and the cherry tree, but it is likely a historical myth."

    "Nhiều người tin vào câu chuyện về George Washington và cây anh đào, nhưng nó có khả năng là một huyền thoại lịch sử."

  • "The idea that the Vikings wore horned helmets is a popular historical myth."

    "Ý tưởng rằng người Viking đội mũ bảo hiểm có sừng là một huyền thoại lịch sử phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical myth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Historical myth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'historical myth' thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện, sự kiện hoặc nhân vật lịch sử đã bị thêu dệt, bóp méo hoặc đơn giản là không chính xác. Nó khác với 'legend' (huyền thoại) ở chỗ 'legend' thường mang tính chất hư cấu và không nhất thiết được tin là có thật, trong khi 'historical myth' thường được lan truyền như một sự thật lịch sử, mặc dù không có bằng chứng hoặc bằng chứng mâu thuẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical myth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)