whole-person education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whole-person education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận giáo dục nhấn mạnh sự phát triển các tiềm năng về trí tuệ, cảm xúc, xã hội, thể chất, nghệ thuật, sáng tạo và tinh thần của mỗi học sinh.
Definition (English Meaning)
An approach to education that emphasizes the development of the intellectual, emotional, social, physical, artistic, creative, and spiritual potentials of each student.
Ví dụ Thực tế với 'Whole-person education'
-
"The university is committed to whole-person education, fostering not only academic excellence but also personal growth."
"Trường đại học cam kết với giáo dục toàn diện, nuôi dưỡng không chỉ sự xuất sắc trong học tập mà còn sự phát triển cá nhân."
-
"Our school promotes whole-person education by offering a wide range of extracurricular activities."
"Trường chúng tôi thúc đẩy giáo dục toàn diện bằng cách cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa."
-
"The goal of whole-person education is to develop responsible and engaged citizens."
"Mục tiêu của giáo dục toàn diện là phát triển những công dân có trách nhiệm và gắn bó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whole-person education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Adjective: whole-person
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whole-person education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whole-person education nhấn mạnh tính toàn diện, không chỉ tập trung vào kiến thức học thuật mà còn chú trọng đến sự phát triển toàn diện của cá nhân. Nó khác với giáo dục truyền thống, thường tập trung chủ yếu vào thành tích học tập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục khai phóng (liberal arts education) và giáo dục nhân văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *in whole-person education* (trong giáo dục toàn diện), *approach to whole-person education* (tiếp cận đến giáo dục toàn diện), *benefit for whole-person education* (lợi ích cho giáo dục toàn diện). Giới từ 'for' thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whole-person education'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school provides whole-person education to its students.
|
Trường cung cấp nền giáo dục toàn diện cho học sinh của mình. |
| Phủ định |
They don't offer whole-person education, focusing solely on academics.
|
Họ không cung cấp nền giáo dục toàn diện mà chỉ tập trung vào học thuật. |
| Nghi vấn |
Does the curriculum emphasize whole-person education?
|
Chương trình học có nhấn mạnh đến giáo dục toàn diện không? |