home environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường gia đình, bao gồm các yếu tố vật chất, xã hội và tâm lý trong ngôi nhà của một người, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hạnh phúc của họ.
Definition (English Meaning)
The physical, social, and psychological aspects of a person's home that can affect their well-being and development.
Ví dụ Thực tế với 'Home environment'
-
"A positive home environment is crucial for a child's development."
"Một môi trường gia đình tích cực là rất quan trọng cho sự phát triển của một đứa trẻ."
-
"Children from disadvantaged home environments often face greater challenges in education."
"Trẻ em từ môi trường gia đình khó khăn thường phải đối mặt với những thách thức lớn hơn trong giáo dục."
-
"The government is implementing policies to improve the home environment for vulnerable children."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện môi trường gia đình cho trẻ em dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tổng thể các điều kiện sống trong gia đình, bao gồm cả mối quan hệ giữa các thành viên, sự an toàn, tiện nghi vật chất và không khí tâm lý. Nó khác với "household" (hộ gia đình), chỉ đơn thuần là những người sống cùng nhau. "Home environment" nhấn mạnh đến tác động của nơi ở lên cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được dùng để chỉ sự ảnh hưởng của môi trường gia đình nói chung (e.g., "The child thrives in a supportive home environment."). "On" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của môi trường (e.g., "The study focused on the impact of poverty on the home environment.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.