humanist philosophy
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanist philosophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lập trường triết học nhấn mạnh giá trị và vai trò chủ động của con người, cả cá nhân lẫn tập thể, và thường ưu tiên tư duy phản biện và bằng chứng (chủ nghĩa duy lý, chủ nghĩa kinh nghiệm) hơn là chấp nhận giáo điều hoặc mê tín.
Definition (English Meaning)
A philosophical stance that emphasizes the value and agency of human beings, individually and collectively, and generally prefers critical thinking and evidence (rationalism, empiricism) over acceptance of dogma or superstition.
Ví dụ Thực tế với 'Humanist philosophy'
-
"Humanist philosophy seeks to promote human well-being and ethical decision-making based on reason and compassion."
"Triết học nhân văn tìm cách thúc đẩy hạnh phúc của con người và ra quyết định đạo đức dựa trên lý trí và lòng trắc ẩn."
-
"The core of humanist philosophy is the belief in human potential and the importance of individual liberty."
"Cốt lõi của triết học nhân văn là niềm tin vào tiềm năng của con người và tầm quan trọng của tự do cá nhân."
-
"Many modern ethical frameworks are influenced by humanist philosophy."
"Nhiều khuôn khổ đạo đức hiện đại chịu ảnh hưởng bởi triết học nhân văn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanist philosophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanist philosophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Triết học nhân văn tập trung vào con người và kinh nghiệm của họ, giải quyết các vấn đề đạo đức, chính trị và xã hội từ góc độ con người. Nó thường đối lập với các hệ thống tư tưởng đặt trọng tâm vào các thế lực siêu nhiên hoặc các cấu trúc xã hội cứng nhắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanist philosophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.