humanitarian law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc quốc tế bảo vệ những người không còn hoặc không còn tham gia vào các hành động thù địch; thường được biết đến nhiều hơn với tên gọi luật chiến tranh hoặc luật xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
A body of international rules that protect people who are not or are no longer participating in hostilities; more popularly known as the laws of war or the law of armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian law'
-
"The use of chemical weapons is strictly prohibited under humanitarian law."
"Việc sử dụng vũ khí hóa học bị nghiêm cấm theo luật nhân đạo."
-
"Violations of humanitarian law are considered war crimes."
"Vi phạm luật nhân đạo được coi là tội ác chiến tranh."
-
"Organizations like the ICRC work to promote and uphold humanitarian law."
"Các tổ chức như ICRC hoạt động để thúc đẩy và duy trì luật nhân đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humanitarian law
- Adjective: humanitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật nhân đạo quốc tế tập trung vào việc giảm thiểu đau khổ trong chiến tranh bằng cách bảo vệ dân thường, tù binh chiến tranh và những người bị thương hoặc ốm đau. Nó khác với luật nhân quyền, mặc dù cả hai đều hướng đến bảo vệ nhân phẩm, nhưng luật nhân đạo áp dụng trong thời chiến, trong khi luật nhân quyền áp dụng trong thời bình (mặc dù có thể có những hạn chế nhất định trong thời chiến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
under humanitarian law (theo luật nhân đạo), of humanitarian law (thuộc về luật nhân đạo). 'Under' thường được dùng để chỉ sự tuân thủ hoặc điều chỉnh bởi luật pháp. 'Of' thường được dùng để chỉ thuộc tính hoặc chủ đề của luật pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.