delaying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoãn lại hoặc làm chậm trễ điều gì đó; khiến điều gì đó xảy ra muộn hơn so với dự kiến ban đầu.
Definition (English Meaning)
Postponing or hindering something; causing something to happen at a later time than originally expected.
Ví dụ Thực tế với 'Delaying'
-
"The heavy traffic is delaying my arrival."
"Giao thông ùn tắc đang làm chậm trễ sự đến của tôi."
-
"They are delaying the construction project due to lack of funding."
"Họ đang trì hoãn dự án xây dựng do thiếu vốn."
-
"The rain is delaying the start of the game."
"Cơn mưa đang làm chậm trễ sự bắt đầu của trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Delaying là dạng V-ing (hiện tại phân từ hoặc danh động từ) của động từ 'delay'. Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is delaying, was delaying) hoặc như một danh động từ (ví dụ: Delaying the start is not a good idea). Nó mang ý nghĩa chủ động gây ra sự chậm trễ. Khác với 'postponing' (hoãn lại) có thể mang tính chủ động lên kế hoạch, 'delaying' có thể là kết quả của những tình huống không lường trước được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'delaying in' thường đi kèm với việc chậm trễ trong một khoảng thời gian hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'delaying in traffic'. 'Delaying by' thường đề cập đến việc chậm trễ một khoảng thời gian. Ví dụ: 'delaying by an hour'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delaying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.