ice pellets
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice pellets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng kết tủa bao gồm những viên băng nhỏ, trong mờ.
Definition (English Meaning)
A form of precipitation consisting of small, translucent balls of ice.
Ví dụ Thực tế với 'Ice pellets'
-
"The forecast predicts ice pellets tomorrow morning."
"Dự báo thời tiết dự đoán có mưa băng vào sáng ngày mai."
-
"We had a light dusting of ice pellets last night."
"Chúng ta có một lớp mưa băng mỏng vào đêm qua."
-
"Driving was hazardous due to the ice pellets on the road."
"Việc lái xe trở nên nguy hiểm do mưa băng trên đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice pellets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ice pellets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice pellets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Ice pellets" đề cập đến các hạt băng nhỏ, tròn hoặc không đều. Chúng hình thành khi mưa rơi qua một lớp không khí lạnh sâu gần bề mặt, khiến mưa đóng băng trước khi chạm đất. Cần phân biệt với mưa đá (hail), vốn lớn hơn và hình thành trong các cơn giông bão dữ dội, cũng như tuyết (snow) có cấu trúc tinh thể phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được dùng để chỉ thành phần cấu tạo: "a shower of ice pellets". "in" được dùng để chỉ địa điểm/thời gian: "ice pellets falling in the winter".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice pellets'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These ice pellets are covering the windshield.
|
Những viên mưa đá này đang phủ kín kính chắn gió. |
| Phủ định |
Those ice pellets are not something I want to drive through.
|
Tôi không muốn lái xe xuyên qua những viên mưa đá đó. |
| Nghi vấn |
Are these ice pellets what caused the damage?
|
Có phải những viên mưa đá này gây ra thiệt hại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it had not been so warm, we would have had ice pellets instead of rain.
|
Nếu trời không quá ấm, chúng ta đã có mưa đá thay vì mưa. |
| Phủ định |
If the temperature had not dropped so suddenly, we wouldn't have had ice pellets.
|
Nếu nhiệt độ không giảm đột ngột như vậy, chúng ta đã không có mưa đá. |
| Nghi vấn |
Would the game have been canceled if we had had ice pellets instead of snow?
|
Trận đấu có bị hủy bỏ không nếu chúng ta có mưa đá thay vì tuyết? |