intellectual pluralism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual pluralism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một học thuyết triết học hoặc chính trị cho rằng sự đa dạng về quan điểm, góc nhìn và giá trị là mong muốn và có lợi cho một xã hội hoặc nhóm; sự chấp nhận và thúc đẩy nhiều góc nhìn và quan điểm trí tuệ.
Definition (English Meaning)
A philosophical or political doctrine maintaining that a diversity of views, perspectives, and values is desirable and beneficial to a society or group; the acceptance and promotion of multiple perspectives and intellectual viewpoints.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual pluralism'
-
"The university promotes intellectual pluralism by encouraging students to engage with diverse perspectives."
"Trường đại học thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên trí tuệ bằng cách khuyến khích sinh viên tiếp xúc với các quan điểm đa dạng."
-
"Intellectual pluralism is essential for a healthy democracy."
"Chủ nghĩa đa nguyên trí tuệ là rất cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
-
"The company values intellectual pluralism and encourages employees to share their ideas."
"Công ty coi trọng chủ nghĩa đa nguyên trí tuệ và khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual pluralism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intellectual pluralism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual pluralism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intellectual pluralism nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và xem xét các ý tưởng khác nhau, ngay cả khi chúng mâu thuẫn với nhau. Nó thúc đẩy tranh luận và đối thoại cởi mở như một phương tiện để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Khác với intellectual relativism (chủ nghĩa tương đối trí tuệ) cho rằng không có chân lý khách quan, intellectual pluralism tin rằng sự thật có thể được tiếp cận thông qua nhiều con đường và quan điểm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: chỉ ra sự tồn tại của chủ nghĩa đa nguyên trí tuệ trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh nhất định (ví dụ: 'intellectual pluralism in academia').
* **within**: tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về phạm vi hoặc giới hạn (ví dụ: 'intellectual pluralism within a specific discipline').
* **of**: thường được sử dụng để chỉ ra rằng chủ nghĩa đa nguyên trí tuệ là một đặc điểm hoặc thuộc tính của một cái gì đó (ví dụ: 'the benefits of intellectual pluralism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual pluralism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.