(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illness-related reduced productivity
C1

illness-related reduced productivity

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm năng suất do bệnh tật sụt giảm năng suất liên quan đến bệnh tật năng suất giảm vì bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illness-related reduced productivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm về số lượng hoặc hiệu quả công việc do các yếu tố liên quan đến bệnh tật.

Definition (English Meaning)

A decrease in the amount or efficiency of work output due to factors associated with illness.

Ví dụ Thực tế với 'Illness-related reduced productivity'

  • "The study found a significant correlation between chronic illness and illness-related reduced productivity."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa bệnh mãn tính và sự suy giảm năng suất liên quan đến bệnh tật."

  • "The company implemented wellness programs to combat illness-related reduced productivity."

    "Công ty đã triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe để chống lại sự suy giảm năng suất liên quan đến bệnh tật."

  • "Illness-related reduced productivity can have a significant impact on the economy."

    "Sự suy giảm năng suất liên quan đến bệnh tật có thể có tác động đáng kể đến nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illness-related reduced productivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sick leave-related productivity loss(mất năng suất liên quan đến nghỉ ốm)
health-related reduced output(sụt giảm sản lượng liên quan đến sức khỏe)

Trái nghĩa (Antonyms)

illness-unaffected productivity(năng suất không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Y tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Illness-related reduced productivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, nghiên cứu về năng suất lao động và các chính sách liên quan đến sức khỏe nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp giữa bệnh tật (cá nhân hoặc tập thể) và sự sụt giảm năng suất làm việc. Cần phân biệt với 'presenteeism' (đi làm khi ốm) vì 'illness-related reduced productivity' tập trung vào kết quả, trong khi 'presenteeism' tập trung vào hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illness-related reduced productivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)