(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imaging system
B2

imaging system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống hình ảnh hệ thống tạo ảnh thiết bị tạo ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaging system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc thiết bị tạo ra hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh bên trong cơ thể hoặc các vật thể không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Definition (English Meaning)

A system or device that creates images, especially of the inside of the body or of objects that are not visible to the naked eye.

Ví dụ Thực tế với 'Imaging system'

  • "The hospital invested in a new MRI imaging system."

    "Bệnh viện đã đầu tư vào một hệ thống chụp ảnh MRI mới."

  • "The new imaging system allows doctors to diagnose diseases earlier."

    "Hệ thống hình ảnh mới cho phép bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn."

  • "The satellite uses a sophisticated imaging system to map the Earth's surface."

    "Vệ tinh sử dụng một hệ thống hình ảnh phức tạp để lập bản đồ bề mặt Trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imaging system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imaging system
  • Adjective: imaging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

MRI scanner(Máy quét MRI)
X-ray machine(Máy chụp X-quang)
Ultrasound(Siêu âm) Tomography(Chụp cắt lớp) Photography(Nhiếp ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Imaging system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học (chẩn đoán hình ảnh), khoa học và công nghiệp (kiểm tra không phá hủy). Nó bao gồm nhiều loại kỹ thuật khác nhau, từ chụp X-quang đơn giản đến MRI phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaging system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)