(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immediate cause
C1

immediate cause

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguyên nhân trực tiếp nguyên nhân gần nhất căn nguyên trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate cause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân trực tiếp và gần nhất của một sự kiện hoặc kết quả.

Definition (English Meaning)

The direct and proximate cause of an event or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Immediate cause'

  • "The immediate cause of death was a heart attack."

    "Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết là một cơn đau tim."

  • "The police are still investigating the immediate cause of the accident."

    "Cảnh sát vẫn đang điều tra nguyên nhân trực tiếp của vụ tai nạn."

  • "The doctor identified stress as the immediate cause of his headaches."

    "Bác sĩ xác định căng thẳng là nguyên nhân trực tiếp gây ra những cơn đau đầu của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate cause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: immediate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chain of causation(chuỗi nhân quả)
root cause(nguyên nhân gốc rễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học (đặc biệt là khoa học pháp y)

Ghi chú Cách dùng 'Immediate cause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để xác định nguyên nhân trực tiếp gây ra một hậu quả cụ thể. Nó nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả gần gũi và trực tiếp, phân biệt với các nguyên nhân gián tiếp hoặc nguyên nhân xa hơn trong chuỗi sự kiện. Khái niệm này rất quan trọng trong việc xác định trách nhiệm pháp lý và hiểu rõ cơ chế gây ra một hiện tượng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ điều gì là nguyên nhân trực tiếp của điều gì. Ví dụ: 'The immediate cause of the fire was arson.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate cause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)