(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impossible goals
B2

impossible goals

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những mục tiêu bất khả thi những mục tiêu không thể đạt được những mục tiêu viển vông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossible goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mục tiêu hoặc đích đến không thể đạt được.

Definition (English Meaning)

Objectives or aims that are not possible to achieve.

Ví dụ Thực tế với 'Impossible goals'

  • "Chasing impossible goals can lead to frustration and disappointment."

    "Theo đuổi những mục tiêu không thể đạt được có thể dẫn đến sự thất vọng và chán nản."

  • "Setting impossible goals is a recipe for failure."

    "Đặt ra những mục tiêu không thể thực hiện được là công thức cho sự thất bại."

  • "He realized that his dreams were turning into impossible goals."

    "Anh ấy nhận ra rằng những giấc mơ của mình đang biến thành những mục tiêu không thể đạt được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impossible goals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goal (số nhiều: goals)
  • Adjective: impossible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unachievable aims(mục tiêu không thể đạt được)
unattainable objectives(mục tiêu không thể giành được)

Trái nghĩa (Antonyms)

achievable goals(mục tiêu có thể đạt được)
realistic goals(mục tiêu thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

dream(giấc mơ)
fantasy(ảo mộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Impossible goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mục tiêu quá khó khăn, phi thực tế hoặc không có khả năng thành công do hạn chế về nguồn lực, thời gian, hoặc các yếu tố khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự hoài nghi về khả năng đạt được. So sánh với 'challenging goals' (mục tiêu đầy thách thức), 'difficult goals' (mục tiêu khó khăn), 'ambitious goals' (mục tiêu đầy tham vọng); 'impossible goals' vượt ra khỏi phạm vi có thể thực hiện được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossible goals'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Setting impossible goals, which many consider detrimental, can surprisingly lead to unexpected breakthroughs.
Việc đặt ra những mục tiêu bất khả thi, điều mà nhiều người cho là có hại, có thể bất ngờ dẫn đến những đột phá không ngờ.
Phủ định
The project, which initially aimed for impossible goals that no one believed could be achieved, did not receive the necessary funding.
Dự án, ban đầu nhắm đến những mục tiêu bất khả thi mà không ai tin là có thể đạt được, đã không nhận được nguồn tài trợ cần thiết.
Nghi vấn
Are impossible goals, which some entrepreneurs pursue relentlessly, always a recipe for disaster, or can they sometimes spark innovation?
Liệu những mục tiêu bất khả thi, mà một số doanh nhân theo đuổi không ngừng, luôn là công thức cho thảm họa, hay đôi khi chúng có thể khơi dậy sự đổi mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)