(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realistic goals
B2

realistic goals

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu thực tế mục tiêu khả thi mục tiêu có thể đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realistic goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu thị sự vật như chúng vốn có trong đời thực; thực tế và có thể đạt được.

Definition (English Meaning)

Representing things as they are in real life; practical and achievable.

Ví dụ Thực tế với 'Realistic goals'

  • "It's important to set realistic goals so you don't get discouraged."

    "Điều quan trọng là đặt ra những mục tiêu thực tế để bạn không bị nản lòng."

  • "Setting realistic goals is crucial for success."

    "Đặt ra những mục tiêu thực tế là rất quan trọng để thành công."

  • "It's better to start with small, realistic goals."

    "Tốt hơn là bắt đầu với những mục tiêu nhỏ, thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realistic goals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievable goals(mục tiêu có thể đạt được)
attainable goals(mục tiêu có thể vươn tới)
practical goals(mục tiêu thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Realistic goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'realistic' nhấn mạnh tính khả thi và phù hợp với hoàn cảnh thực tế. Nó khác với 'optimistic' (lạc quan) và 'idealistic' (duy tâm), vốn mang tính chất chủ quan và có thể không dựa trên thực tế. 'Realistic' cũng khác với 'practical' (thực tế), vì 'practical' tập trung vào tính hữu dụng, trong khi 'realistic' tập trung vào tính khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding in

Khi đi với 'about' hoặc 'regarding', 'realistic' thể hiện quan điểm thực tế về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He is realistic about his chances.' (Anh ấy thực tế về cơ hội của mình.). Khi đi với 'in', thường dùng trong cụm 'realistic in...' để chỉ một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'Realistic in their expectations.' (Thực tế trong kỳ vọng của họ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realistic goals'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always sets realistic goals for her career.
Cô ấy luôn đặt ra những mục tiêu thực tế cho sự nghiệp của mình.
Phủ định
They don't have realistic goals for the project's completion; they are too optimistic.
Họ không có những mục tiêu thực tế cho việc hoàn thành dự án; họ quá lạc quan.
Nghi vấn
Do you think setting realistic goals is important for achieving success?
Bạn có nghĩ rằng đặt ra những mục tiêu thực tế là quan trọng để đạt được thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)