realistic goals
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realistic goals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu thị sự vật như chúng vốn có trong đời thực; thực tế và có thể đạt được.
Definition (English Meaning)
Representing things as they are in real life; practical and achievable.
Ví dụ Thực tế với 'Realistic goals'
-
"It's important to set realistic goals so you don't get discouraged."
"Điều quan trọng là đặt ra những mục tiêu thực tế để bạn không bị nản lòng."
-
"Setting realistic goals is crucial for success."
"Đặt ra những mục tiêu thực tế là rất quan trọng để thành công."
-
"It's better to start with small, realistic goals."
"Tốt hơn là bắt đầu với những mục tiêu nhỏ, thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realistic goals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: realistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realistic goals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'realistic' nhấn mạnh tính khả thi và phù hợp với hoàn cảnh thực tế. Nó khác với 'optimistic' (lạc quan) và 'idealistic' (duy tâm), vốn mang tính chất chủ quan và có thể không dựa trên thực tế. 'Realistic' cũng khác với 'practical' (thực tế), vì 'practical' tập trung vào tính hữu dụng, trong khi 'realistic' tập trung vào tính khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'regarding', 'realistic' thể hiện quan điểm thực tế về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He is realistic about his chances.' (Anh ấy thực tế về cơ hội của mình.). Khi đi với 'in', thường dùng trong cụm 'realistic in...' để chỉ một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'Realistic in their expectations.' (Thực tế trong kỳ vọng của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realistic goals'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always sets realistic goals for her career.
|
Cô ấy luôn đặt ra những mục tiêu thực tế cho sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They don't have realistic goals for the project's completion; they are too optimistic.
|
Họ không có những mục tiêu thực tế cho việc hoàn thành dự án; họ quá lạc quan. |
| Nghi vấn |
Do you think setting realistic goals is important for achieving success?
|
Bạn có nghĩ rằng đặt ra những mục tiêu thực tế là quan trọng để đạt được thành công không? |