(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ivf
C1

ivf

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thụ tinh trong ống nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ivf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một loạt các quy trình phức tạp được sử dụng để hỗ trợ điều trị vô sinh hoặc ngăn ngừa các vấn đề di truyền và hỗ trợ việc thụ thai một đứa trẻ.

Definition (English Meaning)

In vitro fertilization (IVF) is a complex series of procedures used to help with fertility or prevent genetic problems and assist with the conception of a child.

Ví dụ Thực tế với 'Ivf'

  • "She underwent IVF to conceive her first child."

    "Cô ấy đã trải qua thụ tinh trong ống nghiệm để thụ thai đứa con đầu lòng."

  • "IVF success rates vary depending on the clinic and the patient's age."

    "Tỷ lệ thành công của IVF khác nhau tùy thuộc vào phòng khám và độ tuổi của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ivf'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

test-tube baby(em bé ống nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ivf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IVF thường được sử dụng khi các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác không thành công. Nó bao gồm việc lấy trứng từ buồng trứng của người phụ nữ và thụ tinh chúng bằng tinh trùng trong phòng thí nghiệm. Sau đó, phôi được cấy vào tử cung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

IVF *in* a lab: đề cập đến quá trình thụ tinh diễn ra trong phòng thí nghiệm. IVF *for* infertility: đề cập đến mục đích sử dụng IVF để điều trị vô sinh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ivf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)