inbound calls
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inbound calls'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cuộc gọi điện thoại mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhận được từ khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.
Definition (English Meaning)
Telephone calls received by a business or organization from customers or potential customers.
Ví dụ Thực tế với 'Inbound calls'
-
"Our team is trained to handle inbound calls efficiently."
"Đội ngũ của chúng tôi được đào tạo để xử lý các cuộc gọi đến một cách hiệu quả."
-
"The company uses AI to route inbound calls to the appropriate department."
"Công ty sử dụng AI để chuyển các cuộc gọi đến đến đúng bộ phận phù hợp."
-
"We are experiencing a high volume of inbound calls due to the product launch."
"Chúng tôi đang trải qua một lượng lớn các cuộc gọi đến do sự ra mắt sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inbound calls'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inbound calls
- Adjective: inbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inbound calls'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ khách hàng, trung tâm cuộc gọi (call center) và bán hàng. Nó đối lập với 'outbound calls' (các cuộc gọi đi). 'Inbound' nhấn mạnh chiều hướng cuộc gọi đến từ bên ngoài tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của cuộc gọi. Ví dụ: 'We receive a lot of inbound calls from potential customers.' (Chúng tôi nhận được rất nhiều cuộc gọi đến từ khách hàng tiềm năng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inbound calls'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.