(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outbound calls
B1

outbound calls

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các cuộc gọi đi cuộc gọi исходящие cuộc gọi исходящии
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbound calls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cuộc gọi được thực hiện bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức tới khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.

Definition (English Meaning)

Calls made by a business or organization to customers or potential customers.

Ví dụ Thực tế với 'Outbound calls'

  • "The company's outbound calls are handled by a team of dedicated sales representatives."

    "Các cuộc gọi đi của công ty được xử lý bởi một đội ngũ đại diện bán hàng chuyên dụng."

  • "We need to increase the number of outbound calls to generate more leads."

    "Chúng ta cần tăng số lượng cuộc gọi đi để tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn."

  • "The outbound calls team is responsible for contacting potential clients and introducing them to our services."

    "Nhóm cuộc gọi đi chịu trách nhiệm liên hệ với khách hàng tiềm năng và giới thiệu các dịch vụ của chúng tôi cho họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outbound calls'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outbound calls
  • Adjective: outbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outgoing calls(các cuộc gọi đi)
sales calls(các cuộc gọi bán hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Outbound calls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bán hàng, marketing, hoặc dịch vụ khách hàng, để chỉ các cuộc gọi chủ động từ công ty tới khách hàng, trái ngược với *inbound calls* (các cuộc gọi đến từ khách hàng). Thường liên quan đến việc tiếp thị sản phẩm/dịch vụ, khảo sát ý kiến, hoặc hỗ trợ khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbound calls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)