incidental feature
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidental feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc khía cạnh thứ yếu, không quan trọng hoặc không cơ bản.
Definition (English Meaning)
A minor or secondary characteristic or aspect that is not essential or fundamental.
Ví dụ Thực tế với 'Incidental feature'
-
"The color of the buttons is an incidental feature and can be changed easily."
"Màu sắc của các nút chỉ là một đặc điểm thứ yếu và có thể dễ dàng thay đổi."
-
"The noise was just an incidental feature of the old machine."
"Tiếng ồn chỉ là một đặc điểm thứ yếu của chiếc máy cũ."
-
"For many, the game's story is an incidental feature, focusing more on the gameplay."
"Đối với nhiều người, cốt truyện của trò chơi chỉ là một đặc điểm thứ yếu, họ tập trung nhiều hơn vào lối chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incidental feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incidental
- Adverb: incidentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incidental feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Nó nhấn mạnh tính chất không thiết yếu của đặc điểm đó. So sánh với 'essential feature', 'key aspect' để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ đối tượng mà 'incidental feature' thuộc về hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'an incidental feature of the design'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidental feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.