(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incidental feature
C1

incidental feature

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm thứ yếu chi tiết không quan trọng yếu tố phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidental feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc khía cạnh thứ yếu, không quan trọng hoặc không cơ bản.

Definition (English Meaning)

A minor or secondary characteristic or aspect that is not essential or fundamental.

Ví dụ Thực tế với 'Incidental feature'

  • "The color of the buttons is an incidental feature and can be changed easily."

    "Màu sắc của các nút chỉ là một đặc điểm thứ yếu và có thể dễ dàng thay đổi."

  • "The noise was just an incidental feature of the old machine."

    "Tiếng ồn chỉ là một đặc điểm thứ yếu của chiếc máy cũ."

  • "For many, the game's story is an incidental feature, focusing more on the gameplay."

    "Đối với nhiều người, cốt truyện của trò chơi chỉ là một đặc điểm thứ yếu, họ tập trung nhiều hơn vào lối chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incidental feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incidental
  • Adverb: incidentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
secondary characteristic(đặc điểm thứ yếu)
non-essential aspect(khía cạnh không thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential feature(đặc điểm thiết yếu)
key aspect(khía cạnh quan trọng)
fundamental characteristic(đặc điểm cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

detail(chi tiết)
aspect(khía cạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incidental feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Nó nhấn mạnh tính chất không thiết yếu của đặc điểm đó. So sánh với 'essential feature', 'key aspect' để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được dùng để chỉ đối tượng mà 'incidental feature' thuộc về hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'an incidental feature of the design'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidental feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)