(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conclusive evidence
C1

conclusive evidence

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng thuyết phục bằng chứng xác đáng bằng chứng không thể chối cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclusive evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Conclusive evidence" (bằng chứng thuyết phục) là bằng chứng không thể bác bỏ và không để lại nghi ngờ hợp lý; nó chứng minh một sự thật hoặc yêu cầu bồi thường ngoài tranh chấp.

Definition (English Meaning)

"Conclusive evidence" refers to evidence that is irrefutable and leaves no room for reasonable doubt; it proves a fact or claim beyond dispute.

Ví dụ Thực tế với 'Conclusive evidence'

  • "The DNA test provided conclusive evidence of his guilt."

    "Kết quả xét nghiệm DNA cung cấp bằng chứng thuyết phục về tội của anh ta."

  • "The study provides conclusive evidence that smoking causes cancer."

    "Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng hút thuốc gây ra ung thư."

  • "The prosecution presented conclusive evidence linking the suspect to the crime scene."

    "Bên công tố đưa ra bằng chứng thuyết phục liên kết nghi phạm với hiện trường vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conclusive evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrefutable evidence(bằng chứng không thể bác bỏ)
incontrovertible evidence(bằng chứng không thể tranh cãi)
definitive evidence(bằng chứng xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

proof(chứng cứ)
testimony(lời khai)
verdict(lời tuyên án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Khoa học Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Conclusive evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất xác thực, cuối cùng của bằng chứng. Nó mạnh hơn các loại bằng chứng khác như 'circumstantial evidence' (bằng chứng gián tiếp) hoặc 'supporting evidence' (bằng chứng hỗ trợ). 'Conclusive' có nghĩa là kết thúc tranh cãi hoặc nghi ngờ. Nó cho thấy một kết luận đã được đưa ra và không thể lay chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'of', nó thường mô tả bằng chứng về điều gì đó: "Conclusive evidence of his guilt." Khi dùng 'for', nó chỉ ra bằng chứng hỗ trợ cho điều gì đó: "Conclusive evidence for this theory."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclusive evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)