indispensable part
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indispensable part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đối cần thiết; thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Absolutely necessary; essential.
Ví dụ Thực tế với 'Indispensable part'
-
"A good education is an indispensable part of a successful life."
"Một nền giáo dục tốt là một phần không thể thiếu của một cuộc sống thành công."
-
"Clean water is an indispensable part of basic hygiene."
"Nước sạch là một phần không thể thiếu của vệ sinh cơ bản."
-
"A positive attitude is an indispensable part of success."
"Thái độ tích cực là một phần không thể thiếu của thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indispensable part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indispensable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indispensable part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indispensable' nhấn mạnh mức độ quan trọng đến mức không thể thiếu hoặc không thể bỏ qua. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ mà một hệ thống, kế hoạch hoặc dự án sẽ thất bại nếu thiếu chúng. So với 'essential', 'indispensable' mang tính chất mạnh mẽ và dứt khoát hơn. 'Necessary' là từ thông dụng hơn và có nghĩa chung chung là 'cần thiết'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indispensable to' dùng để chỉ đối tượng mà một thứ gì đó là không thể thiếu cho đối tượng đó. Ví dụ: 'Education is indispensable to a successful career.' ('Giáo dục là không thể thiếu cho một sự nghiệp thành công.') 'Indispensable for' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh mục đích hơn. Ví dụ: 'A good knife is indispensable for cooking.' ('Một con dao tốt là không thể thiếu cho việc nấu ăn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indispensable part'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.