(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indispensable part
C1

indispensable part

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

một phần không thể thiếu một bộ phận thiết yếu yếu tố then chốt nhân tố quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indispensable part'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt đối cần thiết; thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Absolutely necessary; essential.

Ví dụ Thực tế với 'Indispensable part'

  • "A good education is an indispensable part of a successful life."

    "Một nền giáo dục tốt là một phần không thể thiếu của một cuộc sống thành công."

  • "Clean water is an indispensable part of basic hygiene."

    "Nước sạch là một phần không thể thiếu của vệ sinh cơ bản."

  • "A positive attitude is an indispensable part of success."

    "Thái độ tích cực là một phần không thể thiếu của thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indispensable part'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential(thiết yếu)
crucial(quan trọng)
vital(sống còn)
necessary(cần thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

unnecessary(không cần thiết)
dispensable(có thể bỏ qua)
optional(tùy chọn)

Từ liên quan (Related Words)

requirement(yêu cầu)
prerequisite(điều kiện tiên quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indispensable part'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indispensable' nhấn mạnh mức độ quan trọng đến mức không thể thiếu hoặc không thể bỏ qua. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ mà một hệ thống, kế hoạch hoặc dự án sẽ thất bại nếu thiếu chúng. So với 'essential', 'indispensable' mang tính chất mạnh mẽ và dứt khoát hơn. 'Necessary' là từ thông dụng hơn và có nghĩa chung chung là 'cần thiết'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Indispensable to' dùng để chỉ đối tượng mà một thứ gì đó là không thể thiếu cho đối tượng đó. Ví dụ: 'Education is indispensable to a successful career.' ('Giáo dục là không thể thiếu cho một sự nghiệp thành công.') 'Indispensable for' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh mục đích hơn. Ví dụ: 'A good knife is indispensable for cooking.' ('Một con dao tốt là không thể thiếu cho việc nấu ăn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indispensable part'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)