(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industrious
B2

industrious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm chỉ cần cù siêng năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ; có tính chất của sự siêng năng.

Definition (English Meaning)

Constantly, regularly, or habitually active or occupied; characterized by industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industrious'

  • "She is an industrious student who always completes her assignments on time."

    "Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn."

  • "The industrious farmers worked tirelessly to bring in the harvest."

    "Những người nông dân siêng năng đã làm việc không mệt mỏi để thu hoạch vụ mùa."

  • "An industrious person is likely to succeed in their career."

    "Một người siêng năng có khả năng thành công trong sự nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industrious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lazy(lười biếng)
idle(nhàn rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Industrious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "industrious" nhấn mạnh sự làm việc chăm chỉ và liên tục để đạt được mục tiêu. Nó khác với "hardworking" ở chỗ "industrious" có thể mang ý nghĩa có hệ thống và hiệu quả hơn trong công việc, trong khi "hardworking" chỉ đơn thuần là làm việc vất vả. So với "diligent", "industrious" tập trung hơn vào năng suất và hoạt động, còn "diligent" chú trọng đến sự cẩn trọng và kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)