(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineffective use
B2

ineffective use

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng không hiệu quả lạm dụng sử dụng sai mục đích sử dụng kém hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffective use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng một thứ gì đó theo cách không tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự định.

Definition (English Meaning)

The utilization of something in a way that does not produce the desired or intended result.

Ví dụ Thực tế với 'Ineffective use'

  • "The ineffective use of the budget led to significant financial problems."

    "Việc sử dụng ngân sách không hiệu quả đã dẫn đến những vấn đề tài chính nghiêm trọng."

  • "The ineffective use of antibiotics has contributed to the rise of resistant bacteria."

    "Việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đã góp phần làm gia tăng các loại vi khuẩn kháng thuốc."

  • "The report highlighted the ineffective use of technology in the classroom."

    "Báo cáo đã nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ không hiệu quả trong lớp học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffective use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Ineffective use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng các nguồn lực, phương pháp, hoặc công cụ một cách không hiệu quả, dẫn đến lãng phí hoặc không đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với đối tượng bị sử dụng không hiệu quả. Ví dụ: 'ineffective use of resources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffective use'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ineffective use of resources has led to significant losses.
Việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả đã dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Phủ định
Their strategy wasn't ineffective, it just needed more time to be implemented.
Chiến lược của họ không phải là không hiệu quả, nó chỉ cần thêm thời gian để thực hiện.
Nghi vấn
Was the training program ineffective because of poor planning?
Chương trình đào tạo có phải là không hiệu quả vì kế hoạch kém không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)