unproductive use
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproductive use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc cách sử dụng một thứ gì đó theo cách không mang lại kết quả mong muốn hoặc hữu ích.
Definition (English Meaning)
The act or manner of employing something in a way that does not yield a desired or useful result.
Ví dụ Thực tế với 'Unproductive use'
-
"The unproductive use of company resources led to significant financial losses."
"Việc sử dụng không hiệu quả các nguồn lực của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"Spending hours on social media is an unproductive use of your time."
"Dành hàng giờ trên mạng xã hội là một sự sử dụng thời gian không hiệu quả."
-
"The company's failure was due to the unproductive use of its marketing budget."
"Sự thất bại của công ty là do việc sử dụng không hiệu quả ngân sách tiếp thị của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unproductive use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unproductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unproductive use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc sử dụng thời gian, nguồn lực, hoặc năng lượng một cách lãng phí, không hiệu quả, không tạo ra giá trị tương xứng. 'Unproductive use' nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả và lãng phí, trái ngược với 'efficient use' hoặc 'productive use'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, quản lý, hoặc sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unproductive use of' thường được dùng để chỉ sự lãng phí hoặc sử dụng không hiệu quả một nguồn lực cụ thể. Ví dụ: 'unproductive use of time'. 'Unproductive use for' có thể hiếm gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện khi chỉ mục đích sử dụng không phù hợp dẫn đến kết quả không tốt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproductive use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.