(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruitless use
B2

fruitless use

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng vô ích sử dụng không hiệu quả sử dụng uổng công sử dụng không mang lại kết quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitless use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang lại kết quả hữu ích; không thành công; vô ích; không có kết quả.

Definition (English Meaning)

Producing no useful result; not successful.

Ví dụ Thực tế với 'Fruitless use'

  • "Their attempts to resolve the dispute were fruitless."

    "Những nỗ lực của họ để giải quyết tranh chấp đã không mang lại kết quả."

  • "The investigation proved fruitless."

    "Cuộc điều tra đã tỏ ra vô ích."

  • "It would be fruitless to continue this discussion."

    "Việc tiếp tục cuộc thảo luận này sẽ là vô ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitless use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fruitless use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fruitless' nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc kết quả, thường sau nhiều nỗ lực. Nó ngụ ý một sự lãng phí thời gian, năng lượng hoặc nguồn lực. Khác với 'useless' (vô dụng) vốn chỉ sự hoàn toàn không có khả năng sử dụng hoặc tạo ra lợi ích, 'fruitless' thường ám chỉ một nỗ lực đã được thực hiện nhưng không đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi đi với 'in', 'fruitless' mô tả sự vô ích trong một hành động hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'fruitless in their attempts'. Khi đi với 'to', 'fruitless' mô tả một cái gì đó là vô ích đối với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'fruitless to the cause'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitless use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)