(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inert waste
B2

inert waste

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chất thải trơ rác thải trơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inert waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải trơ là vật liệu phế thải không phản ứng hóa học hoặc sinh học và sẽ không phân hủy.

Definition (English Meaning)

Waste material that is neither chemically nor biologically reactive and will not decompose.

Ví dụ Thực tế với 'Inert waste'

  • "Construction and demolition waste is often classified as inert waste."

    "Chất thải xây dựng và phá dỡ thường được phân loại là chất thải trơ."

  • "Inert waste can be used as a base layer for road construction."

    "Chất thải trơ có thể được sử dụng làm lớp nền cho việc xây dựng đường xá."

  • "The landfill only accepts inert waste materials."

    "Bãi chôn lấp chỉ chấp nhận các vật liệu chất thải trơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inert waste'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waste
  • Adjective: inert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Quản lý chất thải

Ghi chú Cách dùng 'Inert waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất thải trơ không gây ô nhiễm đất hoặc nước. Khái niệm 'trơ' ở đây chỉ tính chất không phản ứng, không gây ra các biến đổi đáng kể theo thời gian, khác với chất thải nguy hại hoặc chất thải có thể phân hủy sinh học. Nó thường được sử dụng trong xây dựng và lấp đầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"for" thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng: 'inert waste for landfill'. "in" thường được sử dụng để chỉ nơi chứa: 'inert waste in a landfill'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inert waste'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Inert waste doesn't decompose easily, does it?
Chất thải trơ không dễ phân hủy, đúng không?
Phủ định
That waste isn't inert, is it?
Chất thải đó không trơ, đúng không?
Nghi vấn
The waste is inert, isn't it?
Chất thải này là trơ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)