inert waste
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inert waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải trơ là vật liệu phế thải không phản ứng hóa học hoặc sinh học và sẽ không phân hủy.
Definition (English Meaning)
Waste material that is neither chemically nor biologically reactive and will not decompose.
Ví dụ Thực tế với 'Inert waste'
-
"Construction and demolition waste is often classified as inert waste."
"Chất thải xây dựng và phá dỡ thường được phân loại là chất thải trơ."
-
"Inert waste can be used as a base layer for road construction."
"Chất thải trơ có thể được sử dụng làm lớp nền cho việc xây dựng đường xá."
-
"The landfill only accepts inert waste materials."
"Bãi chôn lấp chỉ chấp nhận các vật liệu chất thải trơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inert waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste
- Adjective: inert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inert waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất thải trơ không gây ô nhiễm đất hoặc nước. Khái niệm 'trơ' ở đây chỉ tính chất không phản ứng, không gây ra các biến đổi đáng kể theo thời gian, khác với chất thải nguy hại hoặc chất thải có thể phân hủy sinh học. Nó thường được sử dụng trong xây dựng và lấp đầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng: 'inert waste for landfill'. "in" thường được sử dụng để chỉ nơi chứa: 'inert waste in a landfill'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inert waste'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Inert waste doesn't decompose easily, does it?
|
Chất thải trơ không dễ phân hủy, đúng không? |
| Phủ định |
That waste isn't inert, is it?
|
Chất thải đó không trơ, đúng không? |
| Nghi vấn |
The waste is inert, isn't it?
|
Chất thải này là trơ, phải không? |