reactive waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải phản ứng là vật liệu thải không ổn định và có xu hướng phản ứng mạnh, nổ hoặc tạo ra khói độc khi tiếp xúc với không khí, nước hoặc các chất khác.
Definition (English Meaning)
Waste materials that are unstable and tend to react violently, explode, or produce toxic fumes when exposed to air, water, or other substances.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive waste'
-
"Improper handling of reactive waste can lead to serious accidents."
"Xử lý không đúng cách chất thải phản ứng có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng."
-
"The company was fined for illegally dumping reactive waste."
"Công ty bị phạt vì đổ trái phép chất thải phản ứng."
-
"Proper disposal of reactive waste requires specialized equipment and trained personnel."
"Việc xử lý đúng cách chất thải phản ứng đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và nhân viên được đào tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactive waste
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý chất thải nguy hại và các quy định môi trường. 'Reactive' ở đây nhấn mạnh khả năng phản ứng hóa học mạnh mẽ của chất thải, tạo ra nguy cơ cho sức khỏe và môi trường. Cần phân biệt với 'inert waste' (chất thải trơ), là loại chất thải không phản ứng hóa học hoặc chỉ phản ứng rất chậm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reactive waste of': thường dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của chất thải phản ứng. Ví dụ: 'The reactive waste of the chemical plant...' ('Reactive waste to': thường dùng để chỉ phản ứng của chất thải với một chất khác. Ví dụ: 'Reactive waste to water...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.