(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information gathering
B2

information gathering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu thập thông tin tập hợp thông tin thu thập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information gathering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập hoặc tiếp nhận thông tin.

Definition (English Meaning)

The process of collecting or acquiring information.

Ví dụ Thực tế với 'Information gathering'

  • "The company is conducting information gathering on consumer preferences."

    "Công ty đang tiến hành thu thập thông tin về sở thích của người tiêu dùng."

  • "Information gathering is a crucial part of the research process."

    "Thu thập thông tin là một phần quan trọng của quá trình nghiên cứu."

  • "The intelligence agency is responsible for information gathering on potential threats."

    "Cơ quan tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin về các mối đe dọa tiềm tàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information gathering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information gathering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data collection(thu thập dữ liệu) fact-finding(điều tra sự thật)
intelligence gathering(thu thập thông tin tình báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information gathering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp, nhấn mạnh vào việc chủ động tìm kiếm và thu thập thông tin có mục đích. Khác với 'data collection', 'information gathering' thường liên quan đến việc tìm kiếm thông tin đa dạng hơn, có thể bao gồm cả dữ liệu định tính và định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘Information gathering on [topic]’ ám chỉ việc thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể. ‘Information gathering for [purpose]’ chỉ việc thu thập thông tin để phục vụ một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information gathering'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, the team will have completed the information gathering process.
Đến thời điểm dự án đến hạn, nhóm sẽ hoàn thành quá trình thu thập thông tin.
Phủ định
They won't have finished the information gathering stage by the deadline if they keep procrastinating.
Họ sẽ không hoàn thành giai đoạn thu thập thông tin trước thời hạn nếu họ tiếp tục trì hoãn.
Nghi vấn
Will the researchers have finished the information gathering before they start analyzing the data?
Các nhà nghiên cứu có hoàn thành việc thu thập thông tin trước khi họ bắt đầu phân tích dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)