(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information hiding
C1

information hiding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

che giấu thông tin ẩn thông tin giấu thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information hiding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc che giấu dữ liệu nội bộ và các chi tiết triển khai của một mô-đun hoặc thành phần phần mềm để bảo vệ tính toàn vẹn, giảm độ phức tạp và cải thiện khả năng bảo trì.

Definition (English Meaning)

The principle of concealing internal data and implementation details of a module or software component to protect its integrity, reduce complexity, and improve maintainability.

Ví dụ Thực tế với 'Information hiding'

  • "Information hiding is a key principle in object-oriented design."

    "Che giấu thông tin là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế hướng đối tượng."

  • "Using private variables is an example of information hiding."

    "Sử dụng các biến private là một ví dụ về che giấu thông tin."

  • "Information hiding improves code maintainability by reducing dependencies."

    "Che giấu thông tin cải thiện khả năng bảo trì mã bằng cách giảm sự phụ thuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information hiding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information hiding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

information exposure(tiết lộ thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information hiding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Information hiding là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và thiết kế phần mềm. Nó giúp tạo ra các mô-đun độc lập, dễ thay đổi và bảo trì. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến tính đóng gói (encapsulation), tuy nhiên information hiding tập trung vào việc che giấu thông tin *cụ thể* để giảm sự phụ thuộc lẫn nhau, trong khi encapsulation là khái niệm rộng hơn bao gồm cả việc bó dữ liệu và phương thức lại với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'Information hiding in...' chỉ ra nơi information hiding được áp dụng. Ví dụ: 'Information hiding in object-oriented programming.'
* 'Information hiding for...' chỉ ra mục đích của việc sử dụng information hiding. Ví dụ: 'Information hiding for increased security.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information hiding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)