information poverty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information poverty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu hụt thông tin thiết yếu cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống, đưa ra quyết định sáng suốt hoặc tham gia đầy đủ vào xã hội.
Definition (English Meaning)
The state of lacking essential information needed to improve one's quality of life, make informed decisions, or participate fully in society.
Ví dụ Thực tế với 'Information poverty'
-
"Addressing information poverty is crucial for fostering social inclusion and economic development."
"Giải quyết tình trạng nghèo thông tin là rất quan trọng để thúc đẩy hòa nhập xã hội và phát triển kinh tế."
-
"Many rural communities suffer from information poverty due to limited internet access."
"Nhiều cộng đồng nông thôn phải chịu đựng tình trạng nghèo thông tin do khả năng truy cập internet hạn chế."
-
"Information poverty can lead to poor health outcomes and limited economic opportunities."
"Nghèo thông tin có thể dẫn đến kết quả sức khỏe kém và cơ hội kinh tế hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information poverty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information poverty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information poverty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận, sử dụng và hiểu thông tin. Nó nhấn mạnh rằng thông tin không chỉ là một hàng hóa mà là một yếu tố quan trọng để trao quyền và cải thiện cuộc sống. Khác với 'data poverty' (nghèo dữ liệu), 'information poverty' tập trung vào tác động của việc thiếu thông tin hữu ích và có ý nghĩa đối với cuộc sống của một cá nhân hoặc cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in information poverty: chỉ trạng thái tồn tại trong tình trạng thiếu thông tin.
* on information poverty: nhấn mạnh các nghiên cứu, bài viết về chủ đề thiếu thông tin.
* among those experiencing information poverty: nhấn mạnh đối tượng chịu ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information poverty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.