information abundance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có quyền truy cập vào một lượng lớn thông tin, thường vượt quá khả năng xử lý hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The state of having access to a vast amount of information, often exceeding the capacity to process it effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Information abundance'
-
"In the age of information abundance, critical thinking skills are more important than ever."
"Trong thời đại bùng nổ thông tin, kỹ năng tư duy phản biện trở nên quan trọng hơn bao giờ hết."
-
"The information abundance on the internet can be overwhelming for some users."
"Sự bùng nổ thông tin trên internet có thể gây choáng ngợp cho một số người dùng."
-
"Businesses need to develop strategies to manage information abundance effectively."
"Các doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược để quản lý hiệu quả sự bùng nổ thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information abundance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hiện đại, nơi có quá nhiều thông tin đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như Internet, mạng xã hội và các phương tiện truyền thông khác. Nó nhấn mạnh cả lợi ích và thách thức của việc có quyền truy cập dễ dàng vào lượng lớn dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau các động từ như 'deal with', 'struggle with', ví dụ: 'dealing with the challenges of information abundance'. 'In' thường xuất hiện trong các cụm từ như 'in the age of information abundance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information abundance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.