(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initial value problem
C1

initial value problem

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài toán giá trị ban đầu bài toán điều kiện đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initial value problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong toán học, bài toán giá trị ban đầu là một phương trình vi phân thường cùng với một giá trị được chỉ định, được gọi là điều kiện ban đầu, của hàm số chưa biết tại một điểm cho trước trong miền nghiệm.

Definition (English Meaning)

In mathematics, an initial value problem is an ordinary differential equation together with a specified value, called the initial condition, of the unknown function at a given point in the domain of the solution.

Ví dụ Thực tế với 'Initial value problem'

  • "The initial value problem can be solved using the Euler method."

    "Bài toán giá trị ban đầu có thể được giải bằng phương pháp Euler."

  • "Solving the initial value problem gives us a unique solution."

    "Giải bài toán giá trị ban đầu cho chúng ta một nghiệm duy nhất."

  • "The numerical method approximates the solution to the initial value problem."

    "Phương pháp số xấp xỉ nghiệm của bài toán giá trị ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initial value problem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: initial value problem
  • Adjective: initial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Cauchy problem(Bài toán Cauchy (Một dạng cụ thể của bài toán giá trị ban đầu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Phương trình vi phân

Ghi chú Cách dùng 'Initial value problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là khi giải phương trình vi phân. Nó chỉ một loại bài toán trong đó bạn phải tìm một nghiệm của phương trình vi phân thỏa mãn một điều kiện cụ thể tại một điểm ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"of": Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'solution of the initial value problem'. "for": Có thể được sử dụng khi nói về phương pháp giải bài toán. Ví dụ: 'method for solving the initial value problem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initial value problem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)