(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordinary differential equation
C1

ordinary differential equation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương trình vi phân thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinary differential equation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương trình vi phân trong đó hàm số chưa biết là một hàm của một biến độc lập duy nhất.

Definition (English Meaning)

A differential equation in which the unknown function is a function of a single independent variable.

Ví dụ Thực tế với 'Ordinary differential equation'

  • "The simple harmonic oscillator can be modeled using an ordinary differential equation."

    "Bộ dao động điều hòa đơn giản có thể được mô hình hóa bằng một phương trình vi phân thường."

  • "Solving the ordinary differential equation gives us the position of the object as a function of time."

    "Giải phương trình vi phân thường cho chúng ta vị trí của vật như một hàm của thời gian."

  • "Many physical phenomena can be described using ordinary differential equations."

    "Nhiều hiện tượng vật lý có thể được mô tả bằng các phương trình vi phân thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinary differential equation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equation
  • Adjective: ordinary, differential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Ordinary differential equation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương trình vi phân thường là một công cụ toán học mạnh mẽ được sử dụng để mô tả các hiện tượng thay đổi theo thời gian hoặc không gian. 'Ordinary' ở đây để phân biệt với 'partial differential equation' (phương trình đạo hàm riêng), trong đó hàm số chưa biết phụ thuộc vào nhiều biến độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinary differential equation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)