ordinary differential equation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinary differential equation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương trình vi phân trong đó hàm số chưa biết là một hàm của một biến độc lập duy nhất.
Definition (English Meaning)
A differential equation in which the unknown function is a function of a single independent variable.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinary differential equation'
-
"The simple harmonic oscillator can be modeled using an ordinary differential equation."
"Bộ dao động điều hòa đơn giản có thể được mô hình hóa bằng một phương trình vi phân thường."
-
"Solving the ordinary differential equation gives us the position of the object as a function of time."
"Giải phương trình vi phân thường cho chúng ta vị trí của vật như một hàm của thời gian."
-
"Many physical phenomena can be described using ordinary differential equations."
"Nhiều hiện tượng vật lý có thể được mô tả bằng các phương trình vi phân thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinary differential equation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equation
- Adjective: ordinary, differential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinary differential equation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương trình vi phân thường là một công cụ toán học mạnh mẽ được sử dụng để mô tả các hiện tượng thay đổi theo thời gian hoặc không gian. 'Ordinary' ở đây để phân biệt với 'partial differential equation' (phương trình đạo hàm riêng), trong đó hàm số chưa biết phụ thuộc vào nhiều biến độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinary differential equation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.