(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innovation-driven
C1

innovation-driven

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên đổi mới lấy đổi mới làm động lực được thúc đẩy bởi đổi mới hướng đến đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovation-driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thúc đẩy hoặc tạo động lực bởi sự đổi mới; dựa vào sự đổi mới để đạt được thành công hoặc tiến bộ.

Definition (English Meaning)

Driven or motivated by innovation; relying on innovation to achieve success or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Innovation-driven'

  • "The government aims to build an innovation-driven economy."

    "Chính phủ đặt mục tiêu xây dựng một nền kinh tế dựa trên đổi mới."

  • "They are an innovation-driven company."

    "Họ là một công ty được thúc đẩy bởi đổi mới."

  • "An innovation-driven approach is crucial for success in today's market."

    "Một cách tiếp cận dựa trên đổi mới là rất quan trọng để thành công trên thị trường ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innovation-driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: innovation-driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innovation-led(dẫn dắt bởi đổi mới)
innovation-focused(tập trung vào đổi mới)
research-intensive(chuyên sâu về nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(truyền thống)
conservative(bảo thủ)
status quo(giữ nguyên trạng thái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Innovation-driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'innovation-driven' thường được sử dụng để mô tả các công ty, nền kinh tế, hoặc chiến lược mà sự đổi mới đóng vai trò trung tâm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên tục cải tiến và phát triển các ý tưởng mới. Khác với 'technology-driven' (hướng đến công nghệ), 'innovation-driven' bao hàm cả những đổi mới về quy trình, mô hình kinh doanh, hoặc thậm chí là tư duy, không chỉ giới hạn ở công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'- Innovation-driven by technology:' cho thấy công nghệ là yếu tố chính thúc đẩy sự đổi mới. Ví dụ: 'The company's success is innovation-driven by advances in artificial intelligence.' (Sự thành công của công ty được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo.)
- Innovation-driven through collaboration:' cho thấy sự hợp tác là phương tiện để đạt được sự đổi mới. Ví dụ: 'The project is innovation-driven through close collaboration between researchers and industry partners.' (Dự án được thúc đẩy bởi sự đổi mới thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu và các đối tác trong ngành.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovation-driven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)