innovation workshop
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovation workshop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp có cấu trúc hoặc chuỗi các cuộc họp được thiết kế để tạo ra những ý tưởng mới và các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề hoặc thách thức cụ thể.
Definition (English Meaning)
A structured meeting or series of meetings designed to generate new ideas and creative solutions to specific problems or challenges.
Ví dụ Thực tế với 'Innovation workshop'
-
"The company held an innovation workshop to develop new product ideas."
"Công ty đã tổ chức một buổi workshop sáng tạo để phát triển những ý tưởng sản phẩm mới."
-
"We participated in an innovation workshop focused on improving customer service."
"Chúng tôi đã tham gia một buổi workshop sáng tạo tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"The innovation workshop helped us generate several viable solutions to our marketing challenges."
"Buổi workshop sáng tạo đã giúp chúng tôi tạo ra một số giải pháp khả thi cho những thách thức marketing của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innovation workshop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovation workshop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innovation workshop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với một buổi brainstorming thông thường, innovation workshop thường có mục tiêu rõ ràng, quy trình bài bản và sử dụng các công cụ, kỹ thuật chuyên biệt để thúc đẩy sáng tạo. Nó tập trung vào việc biến ý tưởng thành hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (tham gia vào workshop): Participating in an innovation workshop. on (tập trung vào chủ đề): An innovation workshop on sustainable design. at (địa điểm): The innovation workshop was held at the university.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovation workshop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.