early childhood
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early childhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn trong cuộc đời của một đứa trẻ, thường từ sơ sinh đến khoảng năm hoặc sáu tuổi, đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng về thể chất, nhận thức, xã hội và cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The period in a child's life, typically from infancy to age five or six, characterized by rapid physical, cognitive, social, and emotional development.
Ví dụ Thực tế với 'Early childhood'
-
"Early childhood education plays a crucial role in a child's future academic success."
"Giáo dục mầm non đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công học tập trong tương lai của trẻ."
-
"Research shows that nutrition in early childhood has a significant impact on brain development."
"Nghiên cứu cho thấy rằng dinh dưỡng trong những năm đầu đời có tác động đáng kể đến sự phát triển não bộ."
-
"Positive relationships with caregivers during early childhood are essential for social and emotional well-being."
"Các mối quan hệ tích cực với người chăm sóc trong những năm đầu đời là rất cần thiết cho sức khỏe xã hội và cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early childhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: childhood
- Adjective: early
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early childhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học và chăm sóc trẻ em. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của những năm đầu đời đối với sự phát triển toàn diện của một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In early childhood’ thường dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra như một phần của giai đoạn này (ví dụ: 'learning to speak in early childhood'). ‘During early childhood’ có thể được sử dụng tương tự, nhấn mạnh khoảng thời gian (ví dụ: 'experiences during early childhood').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early childhood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.