insurance fees
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance fees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản thanh toán bắt buộc để có một hợp đồng bảo hiểm, bao gồm chi phí bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
Payments required for an insurance policy, covering the cost of coverage.
Ví dụ Thực tế với 'Insurance fees'
-
"The insurance fees are due at the beginning of each month."
"Các khoản phí bảo hiểm phải trả vào đầu mỗi tháng."
-
"High insurance fees can make it difficult to afford comprehensive coverage."
"Phí bảo hiểm cao có thể gây khó khăn trong việc chi trả cho phạm vi bảo hiểm toàn diện."
-
"It's important to compare insurance fees from different providers before making a decision."
"Điều quan trọng là so sánh phí bảo hiểm từ các nhà cung cấp khác nhau trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance fees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurance, fees
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurance fees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Insurance fees' là một cụm từ chung để chỉ các khoản tiền bạn phải trả để duy trì chính sách bảo hiểm của mình. Chúng có thể được thanh toán hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, tùy thuộc vào thỏa thuận với công ty bảo hiểm. Phân biệt với 'insurance premiums', thường được sử dụng rộng rãi hơn và mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insurance fees for': chỉ mục đích sử dụng của phí bảo hiểm. Ví dụ: 'Insurance fees for car coverage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance fees'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the insurance fees have increased significantly this year!
|
Ồ, phí bảo hiểm đã tăng đáng kể trong năm nay! |
| Phủ định |
Gosh, the insurance fees are not as low as I expected.
|
Trời ơi, phí bảo hiểm không thấp như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, are the insurance fees included in the total price?
|
Này, phí bảo hiểm có được bao gồm trong tổng giá không? |