(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ international politics
C1

international politics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính trị quốc tế quan hệ chính trị quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'International politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hoặc thực hành các mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia.

Definition (English Meaning)

The study or practice of political relations between nations.

Ví dụ Thực tế với 'International politics'

  • "She is an expert in international politics."

    "Cô ấy là một chuyên gia về chính trị quốc tế."

  • "International politics plays a crucial role in shaping global events."

    "Chính trị quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các sự kiện toàn cầu."

  • "The professor teaches a course on international politics."

    "Giáo sư dạy một khóa học về chính trị quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'International politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: international politics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'International politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các hoạt động chính trị và tương tác giữa các quốc gia trên thế giới, bao gồm ngoại giao, chiến tranh, thương mại quốc tế và các thỏa thuận quốc tế. Nó tập trung vào cách các quốc gia tương tác, cạnh tranh và hợp tác với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

‘In international politics’ thường dùng để chỉ một vai trò hoặc sự tham gia. ‘Of international politics’ để chỉ một khía cạnh, một phần. ‘On international politics’ để chỉ một cuộc thảo luận, bài viết hoặc nghiên cứu về lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'International politics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)